Gạch sứ
Kích thước gạch tính bằng mm Độ dày gạch trong mm Số lượng gạch trên mỗi hộp Mét vuông cho mỗi hộp Trọng lượng cho mỗi hộp Số lượng hộp trên mỗi pallet Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg
300 x 600 mm 10 6 1.08 21 52 24 1248 27500
600 x 600 mm 9 4 1.44 28 40 24 960 26880
600 x 1200 mm 9 2 1.44 31 68 X 10 20 880 27280
800 x 800 mm 11 3 1.92 49 26 X 20 20 520 25480
800 x 1600 mm 9 2 2.56 53 28 18 504 26712
Tấm sứ
Kích thước gạch tính bằng mm Độ dày gạch trong mm Số lượng gạch trên mỗi hộp Mét vuông cho mỗi hộp Trọng lượng cho mỗi hộp Số lượng hộp trên mỗi pallet Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg
800 x 2400 mm 1.5 1 1.92 68 30 12 360 18500
800 x 3000 mm 1.5 1 2.4 88 26 6 210 18500
800 x 3200 mm 1.5 1 2.56 93 26 6 156 15200
1200 x 2400 mm 9 1 2.88 61 15 14 210 14910
1200 x 1800 mm 9 2 4.32 92 - - - -
1200 x 1200 mm 9 2 2.88 61 28 X 12 16 396 24156
1000 x 1000 mm - 0 - - - - - -
Gạch tường kỹ thuật số
Kích thước gạch tính bằng mm Độ dày gạch trong mm Số lượng gạch trên mỗi hộp Mét vuông cho mỗi hộp Trọng lượng cho mỗi hộp Số lượng hộp trên mỗi pallet Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg
200 x 600 mm 9 6 0.72 10.30 128 20 2560 26368
300 x 450 mm 8 6 0.81 11 108 23 2484 27324
300 x 600 mm 9.50 5 0.90 14.90 90 22 1980 26552
200 x 300 mm 5.6 16 2764.8 9.3 120 24 2880 26784
Gạch lát sàn gốm
Kích thước gạch tính bằng mm Độ dày gạch trong mm Số lượng gạch trên mỗi hộp Mét vuông cho mỗi hộp Trọng lượng cho mỗi hộp Số lượng hộp trên mỗi pallet Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg
300 x 300 mm 8 9 0.81 12.75 117 19 2223 27787
400 x 400 mm 8.5 6 0.94 15.5 84 21 1764 27342
600 x 600 mm 9 4 1.44 28 40 24 960 26880
Gạch đỗ xe nặng
Kích thước gạch tính bằng mm Độ dày gạch trong mm Số lượng gạch trên mỗi hộp Mét vuông cho mỗi hộp Trọng lượng cho mỗi hộp Số lượng hộp trên mỗi pallet Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg
300 x 300 mm 7 11 1940 14.3 - - 1960 -
400 x 400 mm 12 5 0.80 19.50 - - - -
500 x 500 mm 1.00 4 1540 18 50 - 2 -
Gạch thủy tinh hóa toàn thân
Kích thước gạch tính bằng mm Độ dày gạch trong mm Số lượng gạch trên mỗi hộp Mét vuông cho mỗi hộp Trọng lượng cho mỗi hộp Số lượng hộp trên mỗi pallet Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg
600 x 600 mm 9.5 4 1.44 28 40 24 960 26880
600 x 1200 mm 12 2 1.44 32 68 X 11 15 848 27136
800 x 1600 mm 9 2 2.56 53 52 16 832 27410
VÁN GỖ
Kích thước gạch tính bằng mm Độ dày gạch trong mm Số lượng gạch trên mỗi hộp Mét vuông cho mỗi hộp Trọng lượng cho mỗi hộp Số lượng hộp trên mỗi pallet Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg
200 x 1200 mm 9 6 1.40 29 - - - -
Bước & riser
Kích thước gạch tính bằng mm Độ dày gạch trong mm Số lượng gạch trên mỗi hộp Mét vuông cho mỗi hộp Trọng lượng cho mỗi hộp Số lượng hộp trên mỗi pallet Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg
300 x 1200 mm 9 3 1.02 21.38 44 35 1540 25430
400 x 1200 mm 9 3 2.08 29.42 44 35 1320 38934